bastonnade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bas.tɔ.nad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bastonnade /bas.tɔ.nad/ |
bastonnades /bas.tɔ.nad/ |
bastonnade gc /bas.tɔ.nad/
Tham khảo
[sửa]- "bastonnade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)