batteri
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | batteri | batteriet |
Số nhiều | batterier | batteria, batteriene |
batteri gđ
- Tập hợp, bộ (đồ dùng).
- et helt batteri av flasker
- Bình điện. Pin.
- Bilen vil ikke starte fordi batteriet er utladet.
- (Quân) Pháo đội, giàn súng đại bác.
- Bộ trống.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) batteridrevet : Chạy bằng bình điện, pin
Tham khảo
[sửa]- "batteri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)