battleship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.tᵊl.ˌʃɪp/
battleship

Danh từ[sửa]

battleship /ˈbæ.tᵊl.ˌʃɪp/

  1. (Hàng hải) Tàu chiến lớn; tàu lớn phục vụ cho chiến tranh (ví dụ tàu sân bay).

Tham khảo[sửa]