baudet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
baudet
/bɔ.dɛ/
baudets
/bɔ.dɛ/

baudet /bɔ.dɛ/

  1. Lừa đực giống.
  2. Con lừa.
  3. Giá xẻ (của thợ cưa).

Tham khảo[sửa]