Bước tới nội dung

baudroie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
baudroie

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔd.ʁwa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baudroie
/bɔd.ʁwa/
baudroies
/bɔd.ʁwa/

baudroie gc /bɔd.ʁwa/

  1. (Động vật học) vây chân.

Tham khảo

[sửa]