Bước tới nội dung

bauxite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔk.ˌsɑɪt/

Danh từ

[sửa]

bauxite /ˈbɔk.ˌsɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Bauxit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
bauxite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔk.sit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bauxite
/bɔk.sit/
bauxite
/bɔk.sit/

bauxite gc /bɔk.sit/

  1. (Khoáng vật học) Bauxit.

Tham khảo

[sửa]