bauxite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɔk.ˌsɑɪt/
Danh từ
[sửa]bauxite /ˈbɔk.ˌsɑɪt/
- (Khoáng chất) Bauxit.
Tham khảo
[sửa]- "bauxite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔk.sit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bauxite /bɔk.sit/ |
bauxite /bɔk.sit/ |
bauxite gc /bɔk.sit/
- (Khoáng vật học) Bauxit.
Tham khảo
[sửa]- "bauxite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)