Bước tới nội dung

bave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
bave
/bav/
baves
/bav/

bave gc /bav/

  1. Nước dãi; bọt mép.
  2. (Nghĩa bóng) Lời độc ác.

Tham khảo