Bước tới nội dung

bearer capability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.ɜː ˌkeɪ.pə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

bearer capability /ˈbɛr.ɜː ˌkeɪ.pə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. (Tech) Khả năng bộ truyền tin.

Tham khảo

[sửa]