bearer capability
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛr.ɜː ˌkeɪ.pə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]bearer capability /ˈbɛr.ɜː ˌkeɪ.pə.ˈbɪ.lə.ti/
- (Tech) Khả năng bộ truyền tin.
Tham khảo
[sửa]- "bearer capability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)