Bước tới nội dung

becoming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈkmiɳ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

becoming /bɪ.ˈkmiɳ/

  1. Vừa, hợp, thích hợp, xứng.
    cursing is not becoming to a lady — cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
    a very becoming hat — một cái mũ đội rất vừa

Tham khảo

[sửa]