Bước tới nội dung

becquée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
becquée
/bɛ.ke/
becquée
/bɛ.ke/

becquée gc /bɛ.ke/

  1. Miếng mồi mớm (cho chim con).

Tham khảo

[sửa]