bedrift
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bedrift | bedriften |
Số nhiều | bedrifter | bedriftene |
bedrift gđ
- Xí nghiệp, cơ xưởng.
- Bedriften har 200 ansatte.
- Công nghiệp, công trạng, thành tích.
- Det er en bedrift å greie dette uten hjelp.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bedriftsdemokrati gđ: Quyền dân chủ trong xí nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "bedrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)