bedriftshelsetjeneste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bedriftshelsetjeneste | bedriftshelsetjenesten |
Số nhiều | bedriftshelsetjenester | bedriftshelsetjenestene |
bedriftshelsetjeneste gđ
Tham khảo
[sửa]- "bedriftshelsetjeneste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)