Bước tới nội dung

bedroom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbed.rʊm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bedroom

  1. Buồng ngủ.

Tham khảo

[sửa]