Bước tới nội dung

beforehand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈfɔr.ˌhænd/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

beforehand /bɪ.ˈfɔr.ˌhænd/

  1. Sẵn sàng trước.
    to make preparations beforehand — chuẩn bị trước

Thành ngữ

[sửa]
  • to be beforehand with: Làm trước, đoán trước, biết trước.
  • to be beforehand with the world: Sẵn tiền.

Tham khảo

[sửa]