beguilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈɡɑɪ.əl.mənt/

Danh từ[sửa]

beguilement /bɪ.ˈɡɑɪ.əl.mənt/

  1. Sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian... ).
  2. Sự đánh lừa, sự lừa dối.

Tham khảo[sửa]