beguiling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈɡɑɪ.liɳ/

Động từ[sửa]

beguiling

  1. Phân từ hiện tại của beguile

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

beguiling /bɪ.ˈɡɑɪ.liɳ/

  1. Lý thú, hấp dẫn.

Tham khảo[sửa]