beguiling
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɪ.ˈɡɑɪ.liɳ/
Động từ
beguiling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của beguile.
Tính từ
[sửa]beguiling (so sánh hơn more beguiling, so sánh nhất most beguiling)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “beguiling”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)