bekostning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bekostning | bekostningen |
Số nhiều | bekostninger | bekostningene |
bekostning gđ
- Sở phí, chi phí, phí tổn.
- å reise på firmaets bekostning
- Tempoet ble økt på bekostning av sikkerheten.
- Tốc độ tăng, an toàn giảm.
- å more seg på andres bekostning — Vui mừng trên sự đau khổ của người khác.
Tham khảo[sửa]
- "bekostning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)