belaste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å belaste |
Hiện tại chỉ ngôi | belaster |
Quá khứ | belasta, belastet |
Động tính từ quá khứ | belasta, belastet |
Động tính từ hiện tại | — |
belaste
- Chất đầy, đè nặng. (Lý) Tác dụng lực cản.
- Jeg vil ikke belaste deg med dette arbeidet.
- å være arvelig belastet — Bị tật di truyền.
- Trả tiền qua tài khoản.
- Denne regningen skal belastes min konto.
Tham khảo
[sửa]- "belaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)