Bước tới nội dung

belittlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈlɪ.tᵊl.mənt/

Danh từ

[sửa]

belittlement /bɪ.ˈlɪ.tᵊl.mənt/

  1. Sự xem nhẹ, sự xem thường.

Tham khảo

[sửa]