belliqueux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /be.li.kø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | belliqueux /be.li.kø/ |
belliqueux /be.li.kø/ |
| Giống cái | belliqueuse /be.li.køz/ |
belliqueuses /be.li.køz/ |
belliqueux /be.li.kø/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “belliqueux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)