Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
beloved /bɪ.ˈləvd/
- Được yêu mến, được yêu quý.
- beloved of all — được mọi người yêu mến
Danh từ[sửa]
beloved /bɪ.ˈləvd/
- người yêu dấu; người yêu quý.
- my beloved — người yêu dấu của tôi
Tham khảo[sửa]
-