beloved
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
beloved /bɪ.ˈləvd/
Danh từ[sửa]
beloved /bɪ.ˈləvd/
- người yêu dấu; người yêu quý.
- my beloved — người yêu dấu của tôi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)