beloved

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈləvd/

Tính từ[sửa]

beloved /bɪ.ˈləvd/

  1. Được yêu mến, được yêu quý.
    beloved of all — được mọi người yêu mến

Danh từ[sửa]

beloved /bɪ.ˈləvd/

  1. người yêu dấu; người yêu quý.
    my beloved — người yêu dấu của tôi

Tham khảo[sửa]