beltane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛɫ.ˌteɪn/

Danh từ[sửa]

beltane /ˈbɛɫ.ˌteɪn/

  1. (Sử học) Ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ).

Tham khảo[sửa]