belysning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | belysning | belysningen |
Số nhiều | belysninger | belysningene |
belysning gđ
- Sự chiếu sáng, thắp sáng.
- å arbeide i dårlig belysning
- Sự giải thích, giảng giải.
- Saken trenger nærmere belysning.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) gatebelysning: Sự chiếu sáng đường phố.
Tham khảo[sửa]
- "belysning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)