bendy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛn.di/

Tính từ[sửa]

bendy /ˈbɛn.di/

  1. (Nói về đường sá) Quanh co khúc khủyu.
  2. Mềm dẻo, dễ uốn.

Tham khảo[sửa]