benefactor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɛ.nə.ˌfæk.tɜː/
![]() | [ˈbɛ.nə.ˌfæk.tɜː] |
Danh từ[sửa]
benefactor /ˈbɛ.nə.ˌfæk.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "benefactor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [ˈbɛ.nə.ˌfæk.tɜː] |
benefactor /ˈbɛ.nə.ˌfæk.tɜː/