Bước tới nội dung

benignancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈnɪɡ.nənt.si/

Danh từ

[sửa]

benignancy /bɪ.ˈnɪɡ.nənt.si/

  1. Lòng tốt, lòng nhân từ.
  2. Việc làm tốt, việc làm nhân từ.

Tham khảo

[sửa]