bensinkanne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bensinkanne | bensinkanna, bensinkannen |
| Số nhiều | er | bensinkannene |
Danh từ
bensinkanne gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Trần Ly San (2004) “bensinkanne”, trong Hồ Ngọc Đức (biên tập viên), Na Uy–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)