er
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈə/
![]() | [ˈə] |
Thán từ[sửa]
er /ˈə/
- A à! ờ ờ!
Tham khảo[sửa]
- "er". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gagauz[sửa]
Danh từ[sửa]
er
- đất.
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
er
- ở đây, ở đó
- We zijn er.
- Chúng ta tới nơi rồi.
- We zijn er.
- Đại từ ngôi thứ ba số ít giống trung, dạng được sử dụng với giới từ của het.
- trong số đó
- Van de vijf kandidaten zijn er nu nog drie over.
- Trong số năm thí sinh bây giờ còn ba người.
- Mijn broer heeft drie kinderen en ik heb er twee.
- Anh trai tôi có ba đứa con còn tôi có hai đứa.
- Van de vijf kandidaten zijn er nu nog drie over.
Tiếng Ili Turki[sửa]
Danh từ[sửa]
er
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Uzbek[sửa]
Danh từ[sửa]
er