berbère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛʁ.bɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | berbère /bɛʁ.bɛʁ/ |
berbères /bɛʁ.bɛʁ/ |
Giống cái | berbère /bɛʁ.bɛʁ/ |
berbères /bɛʁ.bɛʁ/ |
berbère /bɛʁ.bɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
berbère /bɛʁ.bɛʁ/ |
berbères /bɛʁ.bɛʁ/ |
berbère gđ /bɛʁ.bɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "berbère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)