Bước tới nội dung

berceau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.sɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
berceau
/bɛʁ.sɔ/
berceaux
/bɛʁ.sɔ/

berceau /bɛʁ.sɔ/

  1. Cái nôi.
  2. Nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu.
  3. Tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước đầu.
    Dès le berceau — từ tuổi thơ ấu
    La science à son berceau — khoa học lúc khởi đầu
  4. (Kiến trúc) Vòm bán nguyệt.
  5. (Nông nghiệp) Giàn vòm.

Tham khảo

[sửa]