berettiget
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | berettiget |
gt | berettiget | |
Số nhiều | berettigede, berettigete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
berettiget
- Đúng, đúng phép, chính đáng. Có quyền, được quyền.
- Vi har et berettiget håp om å finne en løsning.
- å ha en berettiget mistanke
- å være berettiget til noe — Được quyền hưởng việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) pensjonsberettiget: Được quyền hưởng hưu bổng.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "berettiget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)