Bước tới nội dung

berettiget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc berettiget
gt berettiget
Số nhiều berettigede, berettigete
Cấp so sánh
cao

berettiget

  1. Đúng, đúng phép, chính đáng. Có quyền, được quyền.
    Vi har et berettiget håp om å finne en løsning.
    å ha en berettiget mistanke
    å være berettiget til noe — Được quyền hưởng việc gì.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]