Bước tới nội dung

bergamote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.ɡa.mɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bergamote
/bɛʁ.ɡa.mɔt/
bergamote
/bɛʁ.ɡa.mɔt/

bergamote gc /bɛʁ.ɡa.mɔt/

  1. becgamot.
  2. Cam becgamot.
    Essence de bergamote — tinh dầu cam becgamot
  3. Kẹo cam becgamot.

Tham khảo

[sửa]