Bước tới nội dung

berlingot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
berlingot
/bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/
berlingots
/bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/

berlingot /bɛʁ.lɛ̃.ɡɔ/

  1. Kẹo thơm beclingô.
  2. Hộp (sữa) hình bốn mặt.

Tham khảo

[sửa]