beslobber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

beslobber ngoại động từ

  1. Làm dính đầy nhớt dãi.
  2. Hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để.

Tham khảo[sửa]