Bước tới nội dung

bespoke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bespoke (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke

  1. Đặt trước, giữ trước, đặt (hàng).
  2. Chứng tỏ, tỏ ra; cho biết.
    his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man — tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
  3. (Thơ ca) Nói với (ai).

Tham khảo

[sửa]