Bước tới nội dung

bessons

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Bessons

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:ca-IPA tại dòng 286: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).
  • Vần: -ons

Từ nguyên

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bessons

  1. Dạng giống đực số nhiều của bessó

Danh từ

[sửa]

bessons

  1. Dạng giống đực số nhiều của bessó

Từ nguyên

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bessons  sn

  1. Dạng số nhiều của bessó.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bɛ.sɔ̃/, /be.sɔ̃/
  • (tập tin)

Tính từ

[sửa]

bessons

  1. Dạng giống đực số nhiều của besson

Tiếng Occitan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bessons

  1. Dạng số nhiều của besson.