Thể loại:Vần tiếng Catalan/ons
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
V
- Vần tiếng Catalan/ons/1 âm tiết (2 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/10 âm tiết (1 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/2 âm tiết (19 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/3 âm tiết (10 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/4 âm tiết (26 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/5 âm tiết (28 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/6 âm tiết (18 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/7 âm tiết (8 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/8 âm tiết (1 tr.)
- Vần tiếng Catalan/ons/9 âm tiết (4 tr.)
Trang trong thể loại “Vần tiếng Catalan/ons”
Thể loại này chứa 117 trang sau, trên tổng số 117 trang.
A
- abdicacions
- aberracions
- abolicions
- absolucions
- absorcions
- abstencions
- abstraccions
- acceleracions
- accepcions
- acceptacions
- accions
- activacions
- actuacions
- actualitzacions
- acumulacions
- acusacions
- adaptacions
- addiccions
- addicions
- administracions
- admiracions
- admissions
- adopcions
- adoracions
- adquisicions
- adulacions
- afeccions
- afegitons
- aficions
- afirmacions
- agressions
- agrupacions
- alcions
- alienacions
- alimentacions
- al·literacions
- al·lusions
- alteracions
- ambicions
- americanitzacions
- amfitrions
- ampliacions
- amputacions
- animacions
- animadversions
- aparicions
- aplicacions
- aportacions
- aprovacions
- aproximacions
- arpons
- articulacions
- ascensions
- aspiracions
- asseveracions
- assimilacions
- associacions
- atencions
- atraccions
- audicions
- automatitzacions
- autoritzacions
- autosuggestions
- aviacions
- avions
- axons
- àxons