Bước tới nội dung

betteravier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɛ.tʁa.vje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực betteravier
/bɛ.tʁa.vje/
betteraviers
/bɛ.tʁa.vje/
Giống cái betteravière
/bɛ.tʁa.vjɛʁ/
betteravières
/bɛ.tʁa.vjɛʁ/

betteravier /bɛ.tʁa.vje/

  1. (Thuộc) Củ cải đường.
    Industrie betteravière — công nghiệp củ cải đường

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
betteravier
/bɛ.tʁa.vje/
betteraviers
/bɛ.tʁa.vje/

betteravier /bɛ.tʁa.vje/

  1. Người sản xuất củ cải đường.

Tham khảo

[sửa]