bevise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bevise |
Hiện tại chỉ ngôi | beviser |
Quá khứ | beviste |
Động tính từ quá khứ | bevist |
Động tính từ hiện tại | — |
bevise
- Chứng minh, chứng tỏ.
- Jeg skal nå bevise at summen av vinklene i enhver trekant er 180 grader.
- Politiet ville bevise at han ikke snakket sant.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bevise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)