Bước tới nội dung

biannually

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈæn.jə.wəl.li/

Phó từ

[sửa]

biannually /ˌbɑɪ.ˈæn.jə.wəl.li/

  1. Một năm hai lần.

Tham khảo

[sửa]