bibliopoly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation) IPA: /ˌbɪbliˈɒpəli/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA: /ˌbɪbliˈɑpəli/
Danh từ[sửa]
bibliopoly (không đếm được)
Đồng nghĩa[sửa]
- (hiếm) bibliopolism, (cổ xưa) bibliopolery
Tham khảo[sửa]
- "bibliopoly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)