bicentenaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.sɑ̃t.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bicentenaire /bi.sɑ̃t.nɛʁ/ |
bicentenaire /bi.sɑ̃t.nɛʁ/ |
bicentenaire gđ /bi.sɑ̃t.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "bicentenaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)