Bước tới nội dung

bide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɑɪd/

Ngoại động từ

bide (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided /ˈbɑɪd/

  1. To bide one's time đợi thời cơ.

Tham khảo