bidialectal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ bi- (tiền tố tạo từ mang nghĩa liên quan đến hai, song, đôi) +‎ dialectal (thuộc phương ngữ).

Tính từ[sửa]

bidialectal (không so sánh được)

  1. Bẩm sinh hay có khả năng sử dụng hai phương ngữ của một ngôn ngữ.

Xem thêm[sửa]