dialectal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdaɪəˈlɛktəl/
Tính từ
[sửa]dialectal (so sánh hơn more dialectal, so sánh nhất most dialectal)
- (Thuộc) Tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dialectal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]dialectal
- Xem dialeutal
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]dialectal gđ or gc (số nhiều giống đực và giống cái dialectals)
- Thuộc phương ngữ.
Đọc thêm
[sửa]- “dialectal”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “dialectal”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2024
- “dialectal”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “dialectal”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
Tiếng Occitan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Tính từ
[sửa]dialectal gđ (số ít giống cái dialectala, số nhiều giống đực dialectals, số nhiều giống cái dialectalas)
- Thuộc phương ngữ.
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.lɛk.tal/
Âm thanh
Tính từ
[sửa]dialectal
- Thuộc phương ngữ.
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ có hậu tố -al trong tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- adjectives tiếng Catalan
- tiếng Catalan epicene adjectives
- adjectivestiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Occitan
- Tính từ tiếng Occitan
- tiếng Occitan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header