bien-aimé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bjɛ̃.e.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bien-aimé /bjɛ̃.e.me/ |
bien-aimés /bjɛ̃.e.me/ |
Giống cái | bien-aimée /bjɛ̃.e.me/ |
bien-aimées /bjɛ̃.e.me/ |
bien-aimé /bjɛ̃.e.me/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bien-aimée /bjɛ̃.e.me/ |
bien-aimées /bjɛ̃.e.me/ |
Số nhiều | bien-aimée /bjɛ̃.e.me/ |
bien-aimées /bjɛ̃.e.me/ |
bien-aimé /bjɛ̃.e.me/
- Người yêu.
- le Bien-Aimé — Chúa Giêxu
Tham khảo
[sửa]- "bien-aimé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)