Bước tới nội dung

bientôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjɛ̃.tɔ/

Phó từ

[sửa]

bientôt /bjɛ̃.tɔ/

  1. Lát nữa, sắp.
    L’affaire sera bientôt terminée — việc sắp xong
  2. Nhanh chóng.
    Un travail bientôt fait — việc làm nhanh chóng
    À bientôt — tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại.
    cela est bientôt dit — nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
    très bientôt — (thân mật) ngay sau đây

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]