bientôt
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bjɛ̃.tɔ/
Phó từ
[sửa]bientôt /bjɛ̃.tɔ/
- Lát nữa, sắp.
- L’affaire sera bientôt terminée — việc sắp xong
- Nhanh chóng.
- Un travail bientôt fait — việc làm nhanh chóng
- À bientôt — tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại.
- cela est bientôt dit — nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
- très bientôt — (thân mật) ngay sau đây
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bientôt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)