Bước tới nội dung

bifilar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈfɑɪ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

bifilar /ˌbɑɪ.ˈfɑɪ.lɜː/

  1. (Tech) Hai dây, dây chập đôi.

Tham khảo

[sửa]