bigamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪ.ɡə.mi/

Danh từ[sửa]

bigamy /ˈbɪ.ɡə.mi/

  1. Sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng.

Tham khảo[sửa]