Bước tới nội dung

bigorne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.ɡɔʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bigorne
/bi.ɡɔʁn/
bigornes
/bi.ɡɔʁn/

bigorne gc /bi.ɡɔʁn/

  1. Mỏ đe.
  2. Đe hai mỏ.
  3. Vồ nện da.

Tham khảo

[sửa]